Kinergy ST
Lốp xe hiệu suất cao cho tất cả các mùa
Những tính năng chính
-
Xe du lịch
-
Tất cả mùa
-
M+S
-
Lái
-
Số dặm
-
Thoải mái
Lốp xe hiệu suất cao cho tất cả các mùa

Số km đi được dài
Tối ưu độ cứng các khối gai
Các khối gai liên kết cứng vững giúp tăng độ bền và bám đường.
.jpg)
.jpg)
Số km đi được dài
Thoải mái trên đường
Hiệu suất lái xe trên đường khô
Khối gai trung tâm cứng vững
Giúp xử lý lái và phanh vượt trội trên đường khô.
.jpg)
.jpg)
Hiệu suất lái xe trên đường khô
.jpg)
Hiệu suất lái xe trên đường trơn ướt
-
Thông Số Kỹ Thuật
- 13”
- 14”
- 15”
- 16”
- 17”
-
155/70R13
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 387/75
- Cấp tải trọng (đơn) 75
- Tải trọng tối đa (Kgs) 387
- Tải trọng tối đa (LBS) 853
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 12
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
165/60R14
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 387/75
- Cấp tải trọng (đơn) 75
- Tải trọng tối đa (Kgs) 387
- Tải trọng tối đa (LBS) 853
- Cấp tốc độ H
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 13
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
165/65R14
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 437/79
- Cấp tải trọng (đơn) 79
- Tải trọng tối đa (Kgs) 437
- Tải trọng tối đa (LBS) 963
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 13
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
175/50R15
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 387/75
- Cấp tải trọng (đơn) 75
- Tải trọng tối đa (Kgs) 387
- Tải trọng tối đa (LBS) 853
- Cấp tốc độ H
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 13
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
175/65R14
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 475/82
- Cấp tải trọng (đơn) 82
- Tải trọng tối đa (Kgs) 475
- Tải trọng tối đa (LBS) 1047
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 14
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
175/70R14
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 500/84
- Cấp tải trọng (đơn) 84
- Tải trọng tối đa (Kgs) 500
- Tải trọng tối đa (LBS) 1102
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 14
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
185/55R15
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 475/82
- Cấp tải trọng (đơn) 82
- Tải trọng tối đa (Kgs) 475
- Tải trọng tối đa (LBS) 1047
- Cấp tốc độ V
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 15
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
185/60R15
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 500/84
- Cấp tải trọng (đơn) 84
- Tải trọng tối đa (Kgs) 500
- Tải trọng tối đa (LBS) 1102
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 15
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
185/65R15
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 560/88
- Cấp tải trọng (đơn) 88
- Tải trọng tối đa (Kgs) 560
- Tải trọng tối đa (LBS) 1235
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 16
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
195/50R16
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 500/84
- Cấp tải trọng (đơn) 84
- Tải trọng tối đa (Kgs) 500
- Tải trọng tối đa (LBS) 1102
- Cấp tốc độ H
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 16
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
195/70R14
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 615/91
- Cấp tải trọng (đơn) 91
- Tải trọng tối đa (Kgs) 615
- Tải trọng tối đa (LBS) 1356
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 16
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
205/65R15
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 670/94
- Cấp tải trọng (đơn) 94
- Tải trọng tối đa (Kgs) 670
- Tải trọng tối đa (LBS) 1477
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 18
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
205/65R16
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 690/95
- Cấp tải trọng (đơn) 95
- Tải trọng tối đa (Kgs) 690
- Tải trọng tối đa (LBS) 1521
- Cấp tốc độ H
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 19
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
215/60R17
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 710/96
- Cấp tải trọng (đơn) 96
- Tải trọng tối đa (Kgs) 710
- Tải trọng tối đa (LBS) 1565
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 680
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ A
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 8.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 22
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia