go to main prd
  • Hankook Tire & Technology-Tires-Kinergy-ST-KV

Kinergy ST

Lốp xe hiệu suất cao cho tất cả các mùa

Những tính năng chính
  • Xe du lịch
  • Tất cả mùa
  • M+S
  • Lái
  • Số dặm
  • Thoải mái
0Sản phẩm đã xem trước đây

Lốp xe hiệu suất cao cho tất cả các mùa

Hankook Tire & Technology-Tires-Kinergy-ST-detail-concept-01

Số km đi được dài

Tối ưu độ cứng các khối gai

Các khối gai liên kết cứng vững giúp tăng độ bền và bám đường.

Hankook Tire & Technology-Tires-kinergy-st-detail-feature-01
Hankook Tire & Technology-Tires-kinergy-st-detail-main-01

Số km đi được dài

Thoải mái trên đường

Hankook Tire & Technology-Tires-kinergy-st-detail-feature-01

Bố cục các khối gai tối ưu

Bố cục các khối gai của riêng dòng lốp này giúp giảm tiếng ồn trên đường đi.

Hankook Tire & Technology-Tires-kinergy-st-detail-feature-02

Áp suất âm thanh và Tốc độ

Nhờ tăng tổng số bước gai lốp xe, tác động lên mặt đường được giảm thiểu khiến hành trình đi xe thoải mái hơn.

Hankook Tire & Technology-Tires-kinergy-st-detail-feature-03

Tối ưu rãnh phụ

Nhiều rãnh phụ dài giúp tiếp xúc đường êm ái, giảm tiếng ồn vượt trội.

Hiệu suất lái xe trên đường khô

Khối gai trung tâm cứng vững

Giúp xử lý lái và phanh vượt trội trên đường khô.

Hankook Tire & Technology-Tires-kinergy-st-detail-feature-01
Hankook Tire & Technology-Tires-kinergy-st-detail-main-02

Hiệu suất lái xe trên đường khô

Hankook Tire & Technology-Tires-kinergy-st-detail-main-03

Hiệu suất lái xe trên đường trơn ướt

4 rãnh thoát nước rộng

Khả năng thoát nước tốt giúp phanh và bám vượt trội trên đường ướt.

  • Hankook Tire & Technology-Tires-kinergy-st-detail-feature-01 Lốp thông thường
  • Hankook Tire & Technology-Tires-kinergy-st-detail-feature-02 Kinergy ST

Vai lốp mở và các rãnh thoát nước rộng

Các rãnh ngang rộng trong gai lốp giúp chống trượt nước, tạo điều kiện thuận lợi khi lái và phanh trên đường trơn ướt.

Hankook Tire & Technology-Tires-kinergy-st-detail-feature-03
  • Thông Số Kỹ Thuật

    • 13”
    • 14”
    • 15”
    • 16”
    • 17”
    • 155/70R13
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 387/75
      • Cấp tải trọng (đơn) 75
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 387
      • Tải trọng tối đa (LBS) 853
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 12
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 165/60R14
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 387/75
      • Cấp tải trọng (đơn) 75
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 387
      • Tải trọng tối đa (LBS) 853
      • Cấp tốc độ H
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 13
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 165/65R14
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 437/79
      • Cấp tải trọng (đơn) 79
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 437
      • Tải trọng tối đa (LBS) 963
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 13
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 175/50R15
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 387/75
      • Cấp tải trọng (đơn) 75
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 387
      • Tải trọng tối đa (LBS) 853
      • Cấp tốc độ H
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 13
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 175/65R14
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 475/82
      • Cấp tải trọng (đơn) 82
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 475
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1047
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 14
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 175/70R14
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 500/84
      • Cấp tải trọng (đơn) 84
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 500
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1102
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 14
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 185/55R15
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 475/82
      • Cấp tải trọng (đơn) 82
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 475
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1047
      • Cấp tốc độ V
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 15
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 185/60R15
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 500/84
      • Cấp tải trọng (đơn) 84
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 500
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1102
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 15
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 185/65R15
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 560/88
      • Cấp tải trọng (đơn) 88
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 560
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1235
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 16
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 195/50R16
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 500/84
      • Cấp tải trọng (đơn) 84
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 500
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1102
      • Cấp tốc độ H
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 16
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 195/70R14
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 615/91
      • Cấp tải trọng (đơn) 91
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 615
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1356
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 16
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 205/65R15
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 670/94
      • Cấp tải trọng (đơn) 94
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 670
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1477
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 18
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 205/65R16
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 690/95
      • Cấp tải trọng (đơn) 95
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 690
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1521
      • Cấp tốc độ H
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 19
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 215/60R17
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 710/96
      • Cấp tải trọng (đơn) 96
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 710
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1565
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 680
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ A
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 8.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 22
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia